Base Expense: Cách tạo mẫu in Bộ hồ sơ in

Sửa đổi trên: Wed, 20 Tháng 3, 2024 tại 9:53 SA


Để tạo mẫu in bộ hồ sơ, bạn truy cập https://expense.base.vn/ hoặc chọn Base Expense từ menu app và làm theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị sẵn mẫu in trên file docx với các biến dữ liệu đã được nhập sẵn
  • Bước 2: Chọn Cài đặt > Mẫu in > Chọn "+" Mẫu in

  • Bước 3: Nhấn chon Tệp  và chọn file đã tạo ở bước 1

Các biến mẫu in đang hỗ trợ

- Thông tin của Bộ hồ sơ

  1. ${report_name} - Tên Bộ hồ sơ (Expense Report Name)
  2. ${report_status} - Trạng thái (Expense Report Status)
  3. ${report_type} - Loại bộ hồ sơ (Report Type)
  4. ${policy} - Chính sách (Policy)
  5. ${reference_link} - Tham chiếu (Reference)
  6. ${spenders} - Tên người chi Bộ hồ sơ (Name of all Spenders)
  7. ${followers} - Tên người theo dõi Bộ hồ sơ (Name of all Followers)
  8. ${categories} - Danh mục (Categories)
  9. ${content} - Mô tả (Description)
  10. ${create_at} - Tạo lúc (Created At)
  11. ${create_by} - Tạo bởi (Created By)
  12. ${last_update} - Cập nhật lần cuối lúc (Last updated at)
  13. ${propose_value} - Tổng chi dự kiến (Proposed Value)
  14. ${total_cost} - Tổng chi phí cho công ty (Total Cost to Company)
  15. ${total_approved_value} - Tổng khoản tiền ra đã duyệt (Total Approved Outflows) 

- Bảng Chi phí Tạm ứng (Lưu ý: Các biến này phải nằm trong một bảng)

  1. ${advance_item_index} - Chỉ mục của khoản tạm ứng (Advance Item Index)
  2. ${advance_item_name} - Tên khoản Tạm ứng (Expense Advance Name)
  3. ${advance_item_status} - Trạng thái của khoản Tạm ứng (Expense Advance Status)
  4. ${advance_item_approvers} - Người duyệt của khoản Tạm ứng (Expense Advance Approvers)
  5. ${advance_item_categories} - Danh mục của khoản Tạm ứng (Expense Advance Categories)
  6. ${advance_item_amount} - Số tiền của khoản Tạm ứng (Expense Advance Amount)

- Bảng Chi phí Thanh toán (Lưu ý: Các biến này phải nằm trong một bảng)

  1. ${claim_item_index} - Chỉ mục của khoản thanh toán (Claim Item Index)
  2. ${claim_item_name} - Tên khoản Thanh toán (Expense Claim Name)
  3. ${claim_item_status} - Trạng thái của khoản Thanh toán (Expense Claim Status)
  4. ${claim_item_approvers} - Người duyệt của khoản Thanh toán (Expense Claim Approvers)
  5. ${claim_item_categories} - Danh mục của khoản Thanh toán (Expense Claim Categories)
  6. ${claim_item_cost} - Chi phí của khoản Thanh toán  (Expense Claim Cost)
  7. ${claim_item_remaining} - Số tiền công ty cần trả của khoản Thanh toán (Company has to pay)

- Bảng Khoản tiền ra (Lưu ý: Các biến này phải nằm trong một bảng)

  1. ${outflow_index} - Chỉ mục của khoản tiền ra (Outflow Item Index)
  2. ${outflow_name} - Tên khoản tiền ra (Outflow Name)
  3. ${outflow_status} - Trạng thái của khoản tiền ra (Outflow Status)
  4. ${outflow_approvers} - Người duyệt của khoản tiền ra (Outflow Approvers)
  5. ${outflow_categories} - Danh mục của khoản tiền ra (Outflow Categories)
  6. ${outflow_cost} - Chi phí của khoản tiền ra (Outflow Cost)
  7. ${outflow_remaining} - Số tiền công ty cần trả của khoản tiền ra (Company has to pay)

- Trường tùy chỉnh (Custom Fields)

  1. ${custom_[key]} - Tên trường tùy chỉnh (Custom Field Name)
  2. ${custom_[key]_value} - Giá trị của trường tùy chỉnh (Custom Field Value)



 

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.