Base Asset 2: Cách thiết lập mẫu in kiểm kê in
Đã sửa đổi vào: Fri, 15 Tháng 8, 2025 lúc 4:19 CH
Tạo mẫu in kiểm kê hỗ trợ bạn in các kiểm kê của tài sản/linh kiện.
Để in được kiểm kê trên hệ thống, bạn truy cập vào https://asset.base.vn/assets hoặc Icon Base Asset trên thanh menu và thao tác như sau
Bước 1: Vào Cài đặt >> Mẫu in >> Tạo mẫu in
Bước 2: Nhấn vào đây để xem các biến tự động và mẫu in Asset đang hỗ trợ
Bước 3: Nhập thông tin của mẫu in
Nhập tên mẫu in >> sau đó chọn tệp và nhấn lưu lại
Lưu ý: chỉ hỗ trợ mẫu in dạng .docx hoặc .doc
Bước 4: In kiểm kê theo mẫu
Khi thực hiện kiểm kê xong >> đóng kiểm kê
Bạn có thể thực hiện In theo mẫu như sau: Chọn Mẫu in >> loại mẫu in
Kết quả hiển thị
Các biến mẫu in đang hỗ trợ
${name_of_audit} - Tên kiểm kê (Name of Audit)
${start_date_audit} - Ngày bắt đầu (Start Date)
${end_date_audit} - Ngày kết thúc (End Date)
${audit_creator} - Tên người tạo kiểm kê (Name of Audit Creator)
${create_date_audit} - Ngày tạo kiểm kê (Create Date of Audit)
${description_audit} - Mô tả kiểm kê (Description of Audit)
${audit_scope} - Phạm vi kiểm kê: Chỉ Tài sản, chỉ Linh kiện/Tồn kho hoặc Cả Tài sản & Linh kiện/Tồn kho (Audit Scope: Assets, Parts/Inventory, or Assets & Parts/Inventory)
${location_name} - Tên địa điểm (Name of Location)
${location_owners} - Tên những người quản lý tại địa điểm (Name of all Location Owners)
${location_followers} - Tên những người theo dõi tại địa điểm (Name of all Location Followers)
${location_address} - Địa chỉ tại địa điểm (Address of Location)
${location_description} - Mô tả địa điểm (Description of Location)
${name_of_auditors} - Tên tất cả người kiểm kê (Name of all Auditors)
${name_of_followers} - Tên tất cả người theo dõi (Name of all Followers)
- Assets
${types_asset_audit_scope} - Loại tài sản trong phạm vi kiểm kê (Types of Assets in Audit Scope)
${statuses_asset_audit_scope} - Trạng thái tài sản trong phạm vi kiểm kê (Status of Assets in Audit Scope)
${tags_asset_audit_scope} - Nhãn tài sản trong phạm vi kiểm kê (Tags of Assets in Audit Scope)
${vendors_asset_audit_scope} - Nhà cung cấp tài sản trong phạm vi kiểm kê (Vendors of Assets in Audit Scope)
${total_asset_to_audit} - Tổng số tài sản cần kiểm kê (Total number of Assets to audit)
${total_asset_audited} - Số tài sản đã kiểm kê (Number of Assets audited)
${total_asset_correct} - Số tài sản đã kiểm kê có kết quả Đúng (Number of Assets audited with Correct result)
${total_asset_incorrect} - Số tài sản đã kiểm kê có kết quả Sai (Number of Assets audited with Incorrect result)
${assets_name} - Tất cả tên tài sản trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Names of Assets in Audit - [must be in table])
${assets_code} - Tất cả mã tài sản trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Codes of Assets in Audit - [must be in table])
${assets_serial_number} - Tất cả số serial tài sản trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Serial Numbers of Assets in Audit - [must be in table])
${assets_type} - Tất cả loại tài sản trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Types of Assets in Audit - [must be in table])
${assets_status} - Tất cả trạng thái tài sản trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Status of Assets in Audit - [must be in table])
${assets_auditing} - Tất cả lượt kiểm kê tài sản trong Kiểm kê: Đã kiểm kê, Chưa kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Auditing of Assets in Audit: Audited, Not Audited - [must be in table])
${assets_result} - Tất cả kết quả kiểm kê tài sản (Đúng/Sai) - [phải có trong bảng] (All Results of Assets in Audit (Correct, Incorrect) - [must be in table])
${assets_name_user_checked} - Tất cả tên người kiểm tra tài sản trong kiểm kê (Người tạo Giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Names of Users checked Assets in Audit (Creators of Audit Transactions) - [must be in table])
${assets_date_checking} - Tất cả ngày kiểm tra tài sản trong Kiểm kê (Ngày giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Date of checking Assets in Audit (Transaction Date of Audit Transactions) - [must be in table])
${assets_note_checking} - Tất cả ghi chú kiểm tra tài sản trong Kiểm kê (Ghi chú giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Notes of checking Assets in Audit (Notes in Audit Transactions) - [must be in table])
- Parts/Inventory
${types_asset_audit_scope} - Loại Linh kiện/Tồn kho trong phạm vi kiểm kê (Types of Parts/Inventory in Audit Scope)
${tags_asset_audit_scope} - Nhãn Linh kiện/Tồn kho trong phạm vi kiểm kê (Tags of Parts/Inventory in Audit Scope)
${vendors_asset_audit_scope} - Nhà cung cấp Linh kiện/Tồn kho trong phạm vi kiểm kê (Vendors of Parts/Inventory in Audit Scope)
${total_part_to_audit} - Tổng số Linh kiện/Tồn kho cần kiểm kê (Total number of Parts/Inventory to audit)
${total_part_audited} - Số Linh kiện/Tồn kho đã kiểm kê (Number of Parts/Inventory audited)
${total_part_correct} - Số Linh kiện/Tồn kho đã kiểm kê có kết quả Đúng (Number of Parts/Inventory audited with Correct result)
${total_part_incorrect} - Số Linh kiện/Tồn kho đã kiểm kê có kết quả Sai (Number of Parts/Inventory audited with Incorrect result)
${parts_name} - Tất cả tên Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Names of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_code} - Tất cả mã Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Codes of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_type} - Tất cả loại Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Types of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_auditing} - Tất cả lượt kiểm kê Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê (Đã kiểm kê, Chưa kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Auditing of Parts/Inventory in Audit (Audited, Not Audited) - [must be in table])
${parts_result} - Tất cả kết quả kiểm kê Linh kiện/Tồn kho (Đúng/Sai) - [phải có trong bảng] (All Results of Parts/Inventory in Audit (Correct, Incorrect) - [must be in table])
${parts_name_user_checked} - Tất cả tên người kiểm tra Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê (Người tạo Giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Names of users checked Parts/Inventory in Audit (Creators of Audit Transactions) - [must be in table])
${parts_date_checking} - Tất cả ngày kiểm tra Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê (Ngày giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Date of checking Parts/Inventory in Audit (Transaction Date of Audit Transactions) - [must be in table])
${parts_note_checking} - Tất cả ghi chú kiểm tra Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê (Ghi chú giao dịch kiểm kê) - [phải có trong bảng] (All Notes of checking Parts/Inventory in Audit (Notes in Audit Transactions) - [must be in table])
${parts_total_quantity_system} - Tổng số lượng tài sản trong hệ thống Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Total Quantity in System of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_in_stock_system} - Tổng tài sản Trong kho trong hệ thống Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All In Stock in System of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_in_use_system} - Tổng tài sản Đang dùng trong hệ thống của Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All In Use in System of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_total_quantity_result} - Tổng Kết quả Kiểm kê của Linh kiện/Tồn kho trong Kiểm kê - [phải có trong bảng] (All Total Quantity in Result of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_in_stock_result} - Tổng Kết quả Kiểm kê của tài sản Trong kho của Linh kiện/Tồn kho - [phải có trong bảng] (All In Stock in Result of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
${parts_in_use_result} - Tổng Kết quả Kiểm kê của tài sản Đang dùng của Linh kiện/Tồn kho - [phải có trong bảng] (All In Use in Result of Parts/Inventory in Audit - [must be in table])
Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No
Send feedback